Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
唆
|
サ
|
そそのか.す
|
Cám dỗ,dụ dỗ,kích động,thúc đẩy
|
阻
|
ソ
|
はば.む
|
Ngăn chặn,tách biệt,cản trở
|
泰
|
タ
|
Hòa bình,bình tĩnh,dễ dàng
|
賄
|
ワイ
|
まかな.う
|
Hối lộ,cung cấp,tài chính
|
撲
|
ボク
|
Tát,đình công,đánh bại
| |
堀
|
クツ ホ
|
Mương,hào,kênh
| |
菊
|
キク
|
Cây cúc
| |
絞
|
コウ
|
しぼ.る し.める し.まる
|
Siết cổ,thắt,vắt
|
縁
|
エン -ネン
|
ふち ふちど.る ゆかり よすが へり えにし
|
Mối quan hệ,kết nối,cạnh,biên giới,ven đô,bờ vực
|
唯
|
ユイ イ タ
|
Chỉ duy nhất,chỉ có,chỉ đơn thuần,chỉ cần
| |
膨
|
ボウ
|
ふく.らむ ふく.れる
|
Sưng lên,dày
|
矢
|
シ
|
や
|
Phi tiêu,mũi tên
|
耐
|
タイ タ.エ
|
Lâu đài
| |
塾
|
ジュク
|
Trường tư,luyện thi trường học
| |
漏
|
ロウ
|
も.る も.れる も.らす
|
Rò rỉ,thoát,thời gian
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét